DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA SƠ LOẠI OLYMPIA CTN NĂM HỌC 2017-2018 SBD | Họ và tên | Lớp | Ghi chú | 001 | Lê Minh Hiếu | Toán 10 | | 002 | Nguyễn Anh Thư | Toán 10 | | 003 | Phạm Thị Hương Trà | Toán 10 | | 004 | Nguyễn Đức Huy | Hóa 10 | | 005 | Vũ Lan Anh | Sinh 10 | | 006 | Vũ Nguyên Hải | Sinh 10 | | 007 | Trần Việt | Sinh 10 | | 008 | Tạ Văn Thắng | Tin 10 | | 009 | Phạm Tiến Hiệu | Tin 10 | | 010 | Nguyễn Phương Linh | Tin 10 | | 011 | Tạ Ngọc Quỳnh Trang | Văn 10 | | 012 | Dương Ngọc Mai | Văn 10 | | 013 | Đặng Việt Trung | Văn 10 | | 014 | Dương Khánh Trường | Sử 10 | | 015 | Đoàn Thị Hải Yến | Sử 10 | | 016 | Lê Quang Thái | Sử 10 | | 017 | Phạm Đức Thịnh | Địa 10 | | 018 | Nguyễn Đức Dũng | Địa 10 | | 019 | Nguyễn Khánh Linh A | Anh 10 | | 020 | Man Anh Quân | Anh 10 | | 021 | Nguyễn Đăng Dương | Anh 10 | | 022 | Phạm Hương Thảo | Pháp 10 | | 023 | Nguyễn Diệp Trọng Đức | Pháp 10 | | 024 | Mai Trần Cẩm Nhung | Pháp 10 | | 025 | Đoàn Ngân Tú | Pháp 10 | | 026 | Khổng Hoàng Lan | Trung 10 | | 027 | Phạm Quang Trường Minh | Toán 11 | | 028 | Tạ Minh Đức | Toán 11 | | 029 | Kim Tuấn Hải | Toán 11 | | 030 | Đoàn Anh Tú | Lí 11 | | 031 | Phùng Thị Mai Phương | Lí 11 | | 032 | Nguyễn Tất Đạt | Lí 11 | | 033 | Nguyễn Thế Dương | Hóa 11 | | 034 | Bùi Anh Đức | Hóa 11 | | 035 | Phùng Thuỷ Tiên | Sinh 11 | | 036 | Lương Huyền Trang | Sinh 11 | | 037 | Phan Chu Hoàng | Sinh 11 | | 038 | Đỗ Minh Ngọc | Văn 11 | | 039 | Nguyễn Nguyệt Anh | Văn 11 | | 040 | Mạc Đăng Long | Văn 11 | | 041 | Nguyễn Thị Hà Vy | Văn 11 | | 042 | Phạm Tuấn Kiên | Sử 11 | | 043 | Bùi Hữu Minh | Sử 11 | | 044 | Vũ Ngọc Anh | Sử 11 | | 045 | Hà Công Sinh | Địa 11 | | 046 | Nguyễn Thanh Trang | Địa 11 | | 047 | Tạ Dương Hồng Nhung | Trung 11 | | 048 | Ma Việt hà | Trung 11 | | 049 | Trịnh Thị Ngọc Diệp | Trung 11 | | 050 | Ngô Tiến Anh | Toán 12 | | 051 | Nguyễn Thị Thu Hương | Hóa 12 | | 052 | Đinh Trung Hiếu | Hóa 12 | | 053 | Phạm Nguyễn Thái Hoàng | Hóa 12 | | 054 | Trần Thu Uyên | Hóa 12 | | 055 | Trần Ngọc Tình | Sinh 12 | | 056 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | Sinh 12 | | 057 | Trần Quốc Khánh | Tin 12 | | 058 | Đặng Minh Thành | Địa 12 | | 059 | Nguyễn Ngọc Hà | Địa 12 | | 060 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Địa 12 | | 061 | Phạm Hữu Đức Trí | Anh 12 | | 062 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Anh 12 | | 063 | Nguyễn Hải Nam | Anh 12 | | 064 | Đào Khánh Sơn | Pháp 12 | | 065 | Đoàn Khánh Linh | Pháp 12 | | 066 | Hoàng Tuyết Trinh | Pháp 12 | | 067 | Lưu Đức Huy | Pháp 11 | | 068 | Đỗ Thị Thu Hoàn | Pháp 11 | | 069 | Trần Dương Nguyệt Minh | Pháp 11 | | 070 | Ngô Hồng Sơn | Anh 11 | | 071 | Lê Trần Minh Hương | Anh 11 | | 072 | Trần Thùy Dương | Anh 11 | | Danh sách gồm 72 thí sinh./. Thời gian: 14h00 ngày 22/1/2018 (thứ Hai) Địa điểm: Hội trường tầng 4 nhà A Lưu ý: Các thí sinh sẽ làm bài kiểm tra kiến thức dạng trắc nghiệm và trả lời ngắn trong 30 phút. 12 thí sinh đạt điểm cao nhất sẽ được dự thi vòng tiếp theo. Ưu tiên những thí sinh trả lời chính xác nhất và nhanh nhất. BAN TỔ CHỨC |