BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI Môn | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | Ngữ văn 10 | 1 | 6 | 13 | 0 | 20 | Lịch sử 10 | 2 | 9 | 4 | 4 | 19 | Địa lí 10 | 2 | 3 | 13 | 2 | 20 | Tiếng Anh 10 | 2 | 14 | 3 | 0 | 19 | Tiếng Nga 10 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Pháp 10 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 10 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | GDCD 10 | 0 | 9 | 4 | 7 | 20 | Toán 10 | 2 | 8 | 7 | 2 | 19 | Vật lí 10 | 2 | 12 | 2 | 3 | 19 | Hóa học 10 | 2 | 7 | 10 | 1 | 20 | Sinh học 10 | 4 | 5 | 8 | 3 | 20 | Tin học 10 | 1 | 2 | 8 | 4 | 15 | GDQP AN 10 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | Tổng K10 | 22 | 81 | 84 | 42 | 229 | Ngữ văn 11 | 1 | 16 | 3 | 0 | 20 | Lịch sử 11 | 0 | 3 | 11 | 5 | 19 | Địa lí 11 | 1 | 13 | 6 | 0 | 20 | Tiếng Anh 11 | 1 | 18 | 1 | 0 | 20 | Tiếng Nga 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Pháp 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | GDCD 11 | 0 | 9 | 3 | 7 | 19 | Toán 11 | 2 | 8 | 3 | 6 | 19 | Vật lí 11 | 1 | 12 | 3 | 4 | 20 | Hóa học 11 | 1 | 8 | 10 | 1 | 20 | Sinh học 11 | 4 | 9 | 6 | 1 | 20 | Tin học 11 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | GDQP AN 11 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | Tổng K11 | 15 | 108 | 63 | 51 | 237 | BẤM VÀO TÊN CÁC ĐỀ MỤC ĐỂ XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI 1) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 10 2) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 11 |