BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐOẠT GIẢI STT | Môn/ Giải | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | 1 | Toán | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | Vật lí | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | Hóa học | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | Sinh học | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 5 | Tin học | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | Ngữ văn | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | 7 | Lịch sử | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | 8 | Địa lí | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 9 | Tiếng Anh | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Nga | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 11 | Tiếng Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Tiếng Trung | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | Tổng | 1 | 9 | 15 | 28 | 53 |
XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI - TẠI ĐÂY XEM DANH SÁCH THEO CV 336 CỦA BGD&ĐT - TẠI ĐÂY XEM DANH SÁCH ĐOẠT GIẢI TẤT CẢ CÁC ĐƠN VỊ DỰ THI - TẠI ĐÂY
|