SƠ ĐỒ PHÒNG THI | PHÒNG | MÔN THI | ĐỊA ĐIỂM | PHÒNG | MÔN THI | ĐỊA ĐIỂM | PHÒNG | MÔN THI | ĐỊA ĐIỂM | | P01 | Ngữ văn 11 | C101 | P16 | Ngữ văn 10 | C401 | P31 | Ngữ văn 9 | B304 | | P02 | Lịch sử 11 | C102 | P17 | Lịch sử 10 | C402 | P32 | Lịch sử & Địa lí 9 (TC1) | B401 | | P03 | Địa lí 11 | C103 | P18 | Địa lí 10 | C403 | P33 | Lịch sử & Địa lí 9 (TC2) | B402 | | P04 | Tiếng Anh 11 | C104 | P19 | Tiếng Anh 10 | C404 | P34 | GDCD 9 | B403 | | P05 | Tiếng Anh 11 | C201 | P20 | Tiếng Anh 10 | B101 | P35 | Tiếng Anh 9 | B404 | | P06 | Tiếng Nga 11 | C203 | P21 | Tiếng Nga 10 | B103 | P36 | Toán 9 | B501 | | P07 | Tiếng Pháp 11 | C205 | P22 | Tiếng Pháp 10 | B202 | P37 | KHTN 9 (TC1) | B502 | | P08 | Tiếng Trung 11 | C301 | P23 | Tiếng Trung 10 | B204 | P38 | KHTN 9 (TC2) | B503 | | P09 | KTPL 11 | C105 | P24 | KTPL 10 | C405 | P39 | KHTN 9 (TC3) | B504 | | P10 | Toán 11 | C202 | P25 | Toán 10 | B102 | P40 | Tin học 9 | A209 | | P11 | Vật lí 11 | C204 | P26 | Vật lí 10 | B104 | Dự phòng | B303 | | P12 | Hóa học 11 | C302 | P27 | Hóa học 10 | B203 | | | | | P13 | Sinh học 11 | C303 | P28 | Sinh học 10 | B301 | | | | | P14 | Tin học 11 | A313 | P29 | Tin học 10 | A210 | | | | | P15 | GDQP AN 11 | C304 | P30 | GDQP AN 10 | B302 | | | |
BẤM VÀO TÊN CÁC ĐỀ MỤC ĐỂ XEM DANH SÁCH DỰ THI 1) Danh sách phòng thi Khối 9 2) Danh sách phòng thi Khối 10 3) Danh sách phòng thi Khối 11
|