* Ngày thi: 14/04/2017 * Vòng thi, khung giờ thi: 1. Môn Toán Tiếng Việt (Vòng thi số 19): 10h00 – 11h00 2. Môn Toán Tiếng Anh (Vòng thi số 10): 13h30 – 14h30 3. Môn Vật lí (Vòng thi số 10): 15h30 – 16h30 * Địa điểm thi: Nhà trường sẽ thông báo cụ thể sau I. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI MÔN TOÁN TIẾNG VIỆT STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tên lớp | Ngày | Tháng | Năm | 1 | 24079639 | Mai Ngọc Quỳnh Anh | 14 | 3 | 1999 | 12 | Anh 12 | 2 | 46457347 | Phạm Quốc Khánh | 12 | 11 | 1999 | 12 | Toán 12 | 3 | 28828223 | Bùi Nhật Hạ | 8 | 8 | 1999 | 12 | Toán 12 | 4 | 16551898 | Vương Lam Huy | 20 | 1 | 1999 | 12 | Toán 12 | 5 | 50432026 | Nông Quốc Chiến | 12 | 11 | 1999 | 12 | Lí 12 | 6 | 28324905 | Trần Đức Huy | 2 | 12 | 1999 | 12 | Lí 12 | 7 | 50375824 | Bùi Minh Đức | 6 | 2 | 1999 | 12 | Toán 12 | 8 | 46631354 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 19 | 2 | 1999 | 12 | Toán 12 | 9 | 50457783 | Mai Hoàng Thùy An | 14 | 7 | 1999 | 12 | Toán 12 | 10 | 45649097 | Lưu Khánh Hương | 1 | 10 | 1999 | 12 | Toán 12 | 11 | 32283477 | Nguyễn Quang Anh | 16 | 1 | 1999 | 12 | Toán 12 | 12 | 31046787 | Nguyễn Quang Anh | 22 | 8 | 1999 | 12 | Lí 12 | 13 | 34449456 | Ma Bảo Long | 22 | 3 | 1999 | 12 | anh 12 | 14 | 17065569 | Nhâm Ngọc Hiếu | 3 | 5 | 1999 | 12 | Lí 12 | 15 | 19193533 | Nông Khánh An | 1 | 5 | 1999 | 12 | Toán 12 | 16 | 48577072 | Phạm Thị Mỹ Linh | 14 | 7 | 1999 | 12 | Toán 12 | 17 | 32298770 | Phạm Huy Tuấn | 11 | 10 | 1999 | 12 | Toán 12 | 18 | 27522447 | Đỗ Duy Hưng | 16 | 8 | 1999 | 12 | Toán 12 | II. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI MÔN TOÁN TIẾNG ANH STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tên lớp | Ngày | Tháng | Năm | 1 | 30255588 | Nguyễn Văn Dương | 15 | 5 | 2000 | 11 | Toán 11 | 2 | 33105791 | Phùng Trang Linh | 1 | 4 | 2000 | 11 | Anh 11 | 3 | 37082037 | Đỗ Hồng Khanh | 5 | 5 | 2000 | 11 | Toán 11 | 4 | 49134084 | Nguyễn Viết Lâm | 8 | 11 | 2000 | 11 | Toán 11 | 5 | 36789273 | Nguyễn Thanh Hoàng Giang | 12 | 12 | 2000 | 11 | Toán 11 | 6 | 50507614 | Nguyễn Thị Diệp Linh | 26 | 11 | 2000 | 11 | Anh 11 | 7 | 46292027 | Nguyễn Phước Long | 18 | 9 | 2000 | 11 | Toán 11 | 8 | 50422408 | Trần Minh Hiếu | 20 | 7 | 2000 | 11 | Toán 11 | III. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI MÔN VẬT LÍ STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tên lớp | Ngày | Tháng | Năm | 1 | 31046787 | Nguyễn Quang Anh | 22 | 8 | 1999 | 12 | Lí 12 | 2 | 45780801 | Nguyễn Minh Hùng | 23 | 9 | 1999 | 12 | Anh 12 | 3 | 40970858 | Mai Đức Trung | 1 | 7 | 1999 | 12 | Toán 12 | 4 | 50432026 | Nông Quốc Chiến | 12 | 11 | 1999 | 12 | Lí 12 | 5 | 50391655 | Nguyễn Quý Tùng Lâm | 4 | 6 | 1999 | 12 | Lí 12 | 6 | 40694129 | Tạ Ngọc Anh | 30 | 9 | 1999 | 12 | Anh 12 | 7 | 50792688 | Tạ Anh Tuấn | 16 | 5 | 1999 | 12 | Lí 12 | 8 | 40916914 | Lê Quỳnh Anh | 7 | 7 | 1999 | 12 | Lí 12 | 9 | 17065569 | Nhâm Ngọc Hiếu | 3 | 5 | 1999 | 12 | Lí 12 | |