STT | Tên minh chứng | Số năm | Phân công |
1 | Chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2018-2023 và tầm nhìn 2028 | 1 | Đ.c Hưng- HT |
2 | Luật giáo dục | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
3 | Quyết định phê duyệt chiến lược phát triển nhà trường | 1 | T. Hưng- HT |
4 | Ảnh chụp chiến lược giáo dục | 1 | Đ.c Hưng- HT |
5 | Website nhà trường (thptchuyenthainguyen.edu.vn) | 1 | Đ.c Liên- PHT |
6 | Nghị quyết của đảng bộ về việc xây dựng trường chuẩn QG | 1 | Đ.c Phương-PHT |
7 | Nghị quyết đại hội Đảng bộ TPTN nhiệm kỳ 2015-2020 | 2 | Đ.c Phương-PHT |
8 | Nghị quyết ĐH Đảng bộ tỉnh lần thứ XVII | 2 | Đ.c Phương-PHT |
9 | Quyết định thành lập hội đồng trường | 1 | Đ.c Hưng- HT |
10 | Điều lệ trường THPT Chuyên | 2 | Đ.c Hưng- HT |
11 | Hội đồng thi đua khen thưởng | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
12 | Hội đồng kỉ luật | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
13 | Các hội đồng tư vấn khác (ban HĐNGLL, ban tuyển sinh...) | 4 | BGH |
14 | Quyết định bổ nhiệm tổ trưởng, tổ phó | 4 | Đ.c Hưng- HT |
15 | Danh sách Đảng viên chi bộ Đảng | 1 | Đ.c Phương-PHT |
16 | Quyết định công nhận Đảng uỷ | 1 | Đ.c Phương-PHT |
17 | Danh sách công đoàn viên | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
18 | Quyết định thành lập BCH công đoàn (biên bản bầu) | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
19 | Danh sách các chi đoàn | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
20 | Quyết định quyết định BCH đoàn trường | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
21 | Bản tổng hợp danh sách học sinh các lớp | 4 | Đ.c Liên- PHT |
22 | Biên bản họp lớp bầu lớp trưởng, lớp phó | 4 | Đ.c Hưng- HT |
23 | Danh sách hội đồng trường | 1 | Đ.c Hưng- HT |
24 | Quy trình thành lập hội đồng trường (biên bản giới thiệu các tổ) | 1 | Đ.c Hưng- HT |
25 | Biên bản họp hội đồng trường | 1 | Đ.c Liên- PHT |
26 | Hồ sơ thi đua nhà trường | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
27 | Hồ sơ kiểm tra đánh giá của GV và nhân viên | 4 | Đ.c Liên- PHT |
28 | Hồ sơ khen thưởng, kỉ luật HS | 4 | Đ.c Tùng- PHT; Hiếu -BT đoàn |
29 | Quyết định thành lập HĐ TĐ-KT | 4 | Đ.c Hưng- HT |
30 | Biên bản các cuộc họp nhà trường | 4 | Đ.c Liên- PHT |
31 | Quyết định thành lập HĐKLHS | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
32 | Biên bản họp HĐKLHS | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
33 | Kế hoạch đăng kí thi đua đầu năm, báo cáo thi đua cuối năm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
34 | Báo cáo thi đua cuối năm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
35 | Báo cáo sơ kết và tổng kết các năm học | 4 | Đ.c Liên- PHT |
36 | Các quyết định của hiệu trưởng cho hội đồng tư vấn | 4 | Đ.c Hưng- HT |
37 | Kế hoạch hoạt động của hội đồng tư vấn | 4 | Đ.c Liên- PHT |
38 | Biên bản các họp hội đồng tư vấn | 4 | Đ.c Liên- PHT |
39 | Kế hoạch hoạt động của các tổ | 4 | Tổ trưởng CM |
40 | Kế hoạch chuyên đề bồi dưỡng GV | 4 | Đ.c Phương-PHT |
41 | Biên bản họp tổ | 4 | Tổ trưởng CM |
42 | Biên bản dự giờ, XL giờ học, sổ dự giờ | 4 | Tổ trưởng CM |
43 | Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên | 4 | Đ.c Liên- PHT |
44 | Kế hoạch hoạt động của tổ văn phòng | 4 | TT Văn phòng |
45 | Quyết định bổ nhiệm | | Đ.c Hưng- HT |
46 | Phân công nhiệm vụ tổ văn phòng | 4 | TT Văn phòng |
47 | Quyết định khen thưởng của cấp trên | 4 | BGH-CĐ-ĐTN |
48 | Biên bản họp tổ văn phòng | 4 | TT Văn phòng |
49 | Kế hoạch năm học của trường | 4 | Đ.c Hưng- HT |
50 | Sổ nghị quyết | 4 | Đ.c Liên- PHT |
51 | Sổ dự giờ | 4 | Tổ trưởng CM +GV |
52 | Kế hoạch dạy nghề | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
53 | Quyết định của UBND về việc dạy thêm học thêm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
54 | Kế hoạch dạy thêm học thêm | 4 | Đ.c Phương- PHT |
55 | Giấy phép dạy thêm, học thêm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
56 | Quyết định thành lập tổ kiểm tra hoạt động dạy thêm, học thêm | 4 | Đ.c Liên- PHT |
57 | Biên bản họp giáo viên dạy thêm, học thêm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
58 | Quy chế đánh giá, xếp loại HS | 1 | Đ.c Hưng- HT |
59 | Danh sách dự kiến XL hạnh kiểm học sinh | 4 | BGH |
60 | Sổ gọi tên ghi điểm | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
61 | Sổ chủ nhiệm | 3 khối | Tổ trưởng CM + TTVP |
62 | Học bạ | 3 khối | Đ.c Hằng -VP |
63 | Tự đánh giá kết quả XL hai mặt so với kết quả chung của Tỉnh | 4 | Đ.c Liên- PHT |
64 | Kế hoạch bồi dưỡng giáo viên | 4 | Đ.c Phương-PHT |
65 | Quy định đối với CBGV đi học Thạc Sỹ | 2 | Đ.c Hưng- HT |
66 | Lí lịch trích ngang trình độ đào tạo của CBGV-NV nhà trường | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
67 | Lí lịch trích ngang trình độ đào tạo của CBGV-NV nhà trường | 3 | Đ.c Nhẫn-KT |
68 | Quyết định cử giáo viên đi học | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
69 | Nghị quyết hội đồng | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
70 | Quyết định thành lập, phân công tổ an ninh | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
71 | Biên bản hội nghị giữa chính quyền địa phương và C.An phường Quang Trung | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
72 | Kế hoạch thực hiện phòng chống ma tuý tệ nạn xã hội | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
73 | Cam kết thực hiện phòng chống ma tuý tệ nạn xã hội | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
74 | Sổ ghi chép của thanh niên cờ đỏ | 2 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
75 | Sổ ghi chép của bảo vệ | 2 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
76 | Quyết định xử lí kỉ luật học sinh | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
77 | Các loại hồ sơ quản lý nhà trường | 4 | Đ.c Hằng -VP |
78 | Báo cáo các hoạt động giáo dục với Sở | 3 | BGH-CĐ-ĐTN |
79 | Báo cáo các hoạt động giáo dục với chính quyền | 3 | BGH-CĐ-ĐTN |
80 | Các biên bản kiểm tra tài chính, kế toán, kiểm tra cơ quan văn hoá… | 3 | Đ.c Tùng-PHT và đ.c Nhẫn-KT |
81 | Kế hoạch tuần | 4 | Đ.c Hưng-HT và đ.c Liên- PHT |
82 | Kế hoạch tháng | 4 | Đ.c Hưng -HT |
83 | Biên bản họp ban đại diện cha mẹ HS, biên bản các lớp | 3 | Đ.c Hằng -VP |
84 | Danh bạ điện thoại PHHS | 3 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
85 | Sổ liên lạc | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
86 | Sổ thư viện | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
87 | Ảnh thư viện | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
88 | Biên bản kiểm tra rà soát các thông tin | 2 | Đ.c Liên- PHT |
89 | Quy chế chi tiêu nội bộ | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
90 | Biên bản xét duyệt hội đồng thi đua, khen thưởng | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
91 | Sổ khen thưởng | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
92 | Sổ kỉ luật | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
93 | Quyết định bổ nhiệm hiệu trưởng | 1 | Hiệu trưởng |
94 | Quyết định bổ nhiệm hiệu phó | 1 | Phó HT |
95 | Biên bản bỏ phiếu tín nhiệm cuối năm | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
96 | Hồ sơ theo dõi sức khoẻ | 4 | Đ.c Hương-YT |
97 | Quyết định phân công nhiệm vụ trong BGH | 4 | Đ.c Hưng-HT |
98 | Phân công công tác của giáo viên, TKB | 4 | Đ.c Phương-PHT |
99 | Phân công công tác của giáo viên, TKB | 4 | Đ.c Phương-PHT |
100 | Kết luận đánh giá thanh tra toàn diện của Sở năm gần nhất | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
101 | Kết quả thi đua cuối năm | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
102 | Chứng nhận giáo viên đạt giáo viên giỏi cấp tỉnh | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
103 | Danh sách giáo viên đạt danh hiệu chiến sĩ thi đua các cấp | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
104 | Quyết định khen thưởng các tập thể lớp tiên tiến | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
105 | Kết quả học cảm tình Đảng | 4 | Đ.c Phương-PHT |
106 | Kết quả học, bồi dưỡng các lớp | 4 | BGH |
107 | Quyết định chuẩn y bí thư Đoàn | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
108 | Bản phương hướng nhiệm kì | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
109 | Kế hoạch hoạt động của Đoàn thanh niên | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
110 | Sổ nghị quyết Đoàn TN | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
111 | Giấy khen của Thành đoàn | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
112 | Bằng khen của Tỉnh đoàn | 4 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
113 | Danh sách tổ Văn phòng | 4 | Đ.c Hương-YT |
114 | Phân công công tác của tổ văn phòng | 4 | Đ.c Hương-YT |
115 | Bảng lương | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
116 | Bản tự kiểm điểm viên chức cuối năm của CBQL, GV | 4 | Đ.c Hằng -VP |
117 | Sổ đăng bộ | 4 | Đ.c Hằng -VP |
118 | Ảnh nội quy học sinh | 1 | Đ.c Hiếu -BT đoàn |
119 | Cam kết thực hiện an toàn giao thông | 4 | Đ.c Hằng -VP |
120 | Cam kết phòng chống các tệ nạn xã hội | 4 | Đ.c Hằng -VP |
121 | Ảnh Quy tắc ứng xử | 1 | Đ.c Hưng-HT |
122 | Ảnh Quy chế dân chủ | 1 | Đ.c Hưng-HT |
123 | Báo cáo của ban thanh tra nhân dân | 4 | Đ.c Phương -TBTTND |
124 | Kế hoạch năm hoc của các tổ chuyên môn | 4 | Tổ trưởng CM |
125 | Kế hoạch đoàn thể | 4 | Đ.c Tùng và đ.c Hiếu |
126 | Kế hoạch giảng dạy của giáo viên | 4 | Giáo viên |
127 | Lịch báo giảng | 4 | Giáo viên |
128 | Số ghi đầu bài | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
129 | Nghị quyết hội nghị CBCC | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
130 | Quyết định công nhận giáo viên giỏi cấp trường năm 2016-2017 đến 2018-2019 | 3 | Đ.c Phương-PHT |
131 | Đánh giá giáo viên hàng năm của Hiệu trưởng | 4 | Đ.c Hưng-HT và đ.c Liên- PHT |
132 | Sổ quản lý tài sản | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
133 | Sổ theo dõi đăng ký sử dụng thí nghiệm | 4 | Đ.c Phượng -TBTN |
134 | Biên bản kiểm tra định kỳ cơ sở vật chất | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
135 | Sổ theo dõi sử dụng thiết bị thí nghiệm | 4 | Đ.c Phượng -TBTN |
136 | Kế hoạch tổ chức chuyên đề của các tổ chuyên môn | 4 | Tổ trưởng CM |
137 | Quyết định thành lập hội đồng chấm sáng kiến kinh nghiệm | 4 | Đ.c Tùng-PHT |
138 | Kế hoạch HĐNGLL | 4 | Đ.c Hiếu và đ.c Tân |
139 | Sổ theo dõi HĐNGLL | 4 | Đ.c Hiếu và đ.c Tân |
140 | Báo cáo định kỳ của giáo viên chủ nhiệm | 4 | Đ.c Tân- Tổng CN |
141 | Biên bản họp GVCN | 4 | Đ.c Tân- Tổng CN |
142 | Bảng tổng hợp kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm từng lớp, từng khối | 4 | Đ.c Liên- PHT |
143 | Kế hoạch dạy đội tuyển | 4 | Đ.c Phương-PHT |
144 | Ảnh Nhà truyền thống | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
145 | Ảnh Nội quy phòng truyền thống | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
146 | Thời khoá biểu | 4 | Đ.c Phương-PHT |
147 | Kế hoạch chuyên đề tổ thể dục, đoàn TN | 4 | Đ.c Tân và đ.c Hiếu |
148 | Danh mục cơ sở vật chất phục vụ HĐ giáo dục thể chất | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
149 | Quyết định thành lập ban chỉ đạo công tác y tế học đường | 4 | Đ.c Hưng-HT |
150 | Hồ sơ khám sức khoẻ học sinh | 4 | Đ.c Hương-YT |
151 | Báo cáo công tác y tế học đường | 4 | Đ.c Hương-YT |
152 | Tập bài soạn giáo dục Địa lí địa phương, lịch sử địa phương | 3 | Đ.c Hà-TT tổ XH |
153 | Quyết định số 33 về dạy thêm học thêm | 1 | Đ.c Phương-PHT |
154 | Biên bản họp Ban đại diện cha mẹ học sinh định kỳ | 4 | Đ.c Liên- PHT và đ.c Hằng-VP |
155 | Biên bản họp PHHS các lớp | 4 | Đ.c Hằng -VP |
156 | Giấy phép dạy thêm, học thêm | 4 | Đ.c Phương-PHT |
157 | Kế hoạch hoạt động của ban thanh tra nhân dân | 4 | Đ.c Phương -TBTTND |
158 | Báo cáo về công tác dạy thêm, học thêm | 4 | Đ.c Phương-PHT |
159 | Kế hoạch thi đua đầu năm | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
160 | Kế hoạch xây dụng trường học thân thiện học sinh tích cực | 3 | Đ.c Hiếu-BT đoàn |
161 | Bảng danh mục các văn bản quy định về quản lí tài chính | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
162 | Hồ sơ chứng từ tài chính | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
163 | Dự toán ngân sách | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
164 | Báo cáo tài chính | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
165 | Biên bản kiểm tra tài chính | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
166 | Sổ theo dõi tài chính | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
167 | Quyết định giao mặt bằng | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
168 | Ảnh khuôn viên nhà trường | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
169 | Báo cáo kết quả xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | 3 | Đ.c Hiếu-BT đoàn |
170 | Ảnh Cảnh quan trường học xanh sạch đẹp(ảnh) | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
171 | Ảnh chụp phòng học bộ môn | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
172 | Ảnh chụp phòng máy tính, thư viện | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
173 | Ảnh chụp khối phòng làm việc | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
174 | Ảnh Nội quy phòng thí nghiệm | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
175 | Ảnh Nội quy phòng máy tính | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
176 | Quyết định công nhận thư viện chuẩn | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
177 | Sổ theo dõi cập nhật sách báo của thu viện | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
178 | Hồ sơ mua tài liệu và sổ theo dõi ủng hộ sách báo | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
179 | Sổ theo dõi mượn trả sách | 4 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
180 | Bảng niêm yết công khai lịch hoạt động | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
181 | Biên bản kiểm tra định kỳ thư viện | 3 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
182 | Hồ sơ quản lí thiết bị dạy học và thực hành thí nghiệm | 1 | Đ.c Phượng -TBTN |
183 | Kế hoạch đề nghị mua thiết bị của tổ chuyên môn(đầu năm) | 4 | Tổ trưởng CM |
184 | Kế hoạch tự làm đồ dùng dạy học | 1 | Tổ trưởng CM |
185 | Nội quy sử dụng đồ dùng và bảo quản tài sản | 1 | Đ.c Tùng -PHT |
186 | Biên bản thanh lý tài sản | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
187 | Ảnh chụp khu sân chơi luyện tập | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
188 | Quyết định xây dựng nhà thi đấu đa năng | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
189 | Danh mục thiết bị phục vụ học tập thể dục&GDQP | 1 | Đ.c Huệ và đ.c Gái-TV |
190 | Ảnh chụp khu để xe giáo viên và nhân viên | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
191 | Ảnh chụp khu để xe học sinh | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
192 | Ảnh Quy định về việc gửi xe | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
193 | Ảnh chụp khu vệ sinh | 1 | Đ.c Tùng-PHT |
194 | Hợp đồng nước sạch | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
195 | Biên bản thành lập ban đại diện cha mẹ học sinh các lớp | 4 | Đ.c Hằng -VP |
196 | Biên bản thành lập ban đại diện cha mẹ nhà trường | 4 | Đ.c Hưng-HT |
197 | Điều lệ Ban đại diện CMHS | 1 | Đ.c Hưng-HT |
198 | Hợp đồng hỗ trợ xây dựng cơ sở vật chất | 4 | Đ.c Nhẫn-KT |
199 | Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học | 4 | Đ.c Hưng-HT |
200 | Kế hoạch hoạt động của hội khuyến học | 4 | Đ.c Phương-PHT |
201 | Bảng tổng hợp kết quả tốt nghiệp của ngành | 4 | Đ.c Liên-PHT |
202 | Bảng tổng hợp kết quả học sinh giỏi của ngành | 4 | Đ.c Liên-PHT |
203 | Bảng tổng hợp học sinh bị kỉ luật (nếu có) | 4 | Đ.c Hiếu-BT đoàn |
204 | Kế hoạch hướng nghiệp nghề cho HS | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
205 | Thời khoá biểu học nghề và đăng ký nghề | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
206 | Kế hoạch tư vấn nghề | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
207 | Kết quả XL học nghề | 4 | Đ.c Tùng- PHT |
208 | Hình ảnh chăm sóc khu di tích lịch sử, Bà mẹ VNAH,... | 1 | Đ.c Hiếu-BT đoàn |
209 | Bảng tổng hợp kết quả huy động ủng hộ | 4 | Đ.c Hằng -VP |
210 | Kế hoạch các Hội thi | 4 | BGH-CĐ-ĐTN |
211 | Quyết định khen thưởng các hội thi | 4 | BGH-CĐ-ĐTN |
212 | Kế hoạch giải điền kinh, hội trại,... | 2 | Đ.c Tân, Hiếu |
213 | Bằng tốt nghiệp ĐH, thạc sĩ của GV | 1 | Đ.c Nhẫn-KT |
214 | Kết quả thi HSG quốc gia và cấp tỉnh | 4 | Đ.c Liên-PHT |
215 | Kết quả HS đỗ vào các trường ĐH | 4 | Đ.c Liên-PHT |