BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI STT | Môn thi | HC Vàng | HC Bạc | HC Đồng | Tổng | 1 | Toán 10 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | Toán 11 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | Vật lí 10 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | Vật lí 11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | Hóa học 10 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | Hóa học 11 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | Sinh học 10 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | Sinh học 11 | 0 | 1 | 1 | 2 | 9 | Tin học 10 | 1 | 1 | 1 | 3 | 10 | Tin học 11 | 0 | 2 | 1 | 3 | 11 | Ngữ văn 10 | 1 | 2 | 0 | 3 | 12 | Ngữ văn 11 | 1 | 1 | 1 | 3 | 13 | Lịch sử 10 | 0 | 3 | 0 | 3 | 14 | Lịch sử 11 | 0 | 2 | 1 | 3 | 15 | Địa lí 10 | 0 | 1 | 2 | 3 | 16 | Địa lí 11 | 0 | 2 | 1 | 3 | 17 | Tiếng Anh 10 | 1 | 2 | 0 | 3 | 18 | Tiếng Anh 11 | 0 | 2 | 1 | 3 | 19 | Tiếng Pháp 10 | 0 | 2 | 1 | 3 | 20 | Tiếng Pháp 11 | 0 | 3 | 0 | 3 | 21 | Tiếng Trung 10 | 0 | 2 | 1 | 3 | 22 | Tiếng Trung 11 | 0 | 2 | 1 | 3 | | TỔNG | 6 | 36 | 22 | 64 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI - XEM TẠI ĐÂY >>> MỘT SỐ HÌNH ẢNH LỄ TỔNG KẾT
|