Khung giờ | Môn | SBD/ Họ tên học sinh | Ghi chú |
7h30 – 9h00 | Ngữ văn | 110071. Đỗ Thị Thùy Dương 110160. Mai Lan Hương 110349. Nguyễn Xuân Tùng 110358. Đào Hải Yến | |
Toán | 110127. Nguyễn Trung Hiếu 110129. Bùi Xuân Hiển
110229. Phan Ngọc Mai 110251. Hà Phương Ngân 110320. Trần Dạ Thảo | |
9h10 – 9h55 | Vật lí | 110071. Đỗ Thị Thùy Dương 110127. Nguyễn Trung Hiếu 110129. Bùi Xuân Hiển 110171. Nguyễn Nam Khánh 110229. Phan Ngọc Mai 110240. Triệu Hoàng Minh 110251. Hà Phương Ngân 110320. Trần Dạ Thảo 110349. Nguyễn Xuân Tùng 110358. Đào Hải Yến | |
10h00 – 10h45 | Lịch sử | 110071. Đỗ Thị Thùy Dương 110160. Mai Lan Hương | |
Tiếng Anh | 110129. Bùi Xuân Hiển 110229. Phan Ngọc Mai | |
Hóa học | 110127. Nguyễn Trung Hiếu 110251. Hà Phương Ngân 110349. Nguyễn Xuân Tùng | |
14h00 – 14h45 | Địa lí | 110071. Đỗ Thị Thùy Dương 110160. Mai Lan Hương 110251. Hà Phương Ngân | |
Sinh học | 110127. Nguyễn Trung Hiếu 110349. Nguyễn Xuân Tùng | |
14h50 – 15h35 | Tiếng Anh | 110251. Hà Phương Ngân | |