BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐOẠT GIẢI Môn | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | Ngữ văn 10 | 1 | 12 | 7 | 0 | 20 | Lịch sử 10 | 1 | 11 | 6 | 2 | 20 | Địa lí 10 | 1 | 9 | 3 | 7 | 20 | Tiếng Anh 10 | 2 | 18 | 0 | 0 | 20 | Tiếng Nga 10 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | Tiếng Pháp 10 | 1 | 3 | 4 | 5 | 13 | Tiếng Trung 10 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | GDCD 10 | 3 | 13 | 3 | 0 | 19 | Toán 10 | 3 | 7 | 5 | 4 | 19 | Vật lí 10 | 1 | 14 | 4 | 1 | 20 | Hóa học 10 | 0 | 9 | 7 | 3 | 19 | Sinh học 10 | 1 | 2 | 10 | 8 | 21 | Tin học 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | GDQP AN 10 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | Tổng K10 | 16 | 108 | 67 | 49 | 240 | Ngữ văn 11 | 2 | 11 | 7 | 0 | 20 | Lịch sử 11 | 1 | 11 | 8 | 0 | 20 | Địa lí 11 | 1 | 10 | 8 | 0 | 19 | Tiếng Anh 11 | 2 | 18 | 1 | 0 | 21 | Tiếng Nga 11 | 1 | 3 | 4 | 5 | 13 | Tiếng Pháp 11 | 1 | 3 | 4 | 5 | 13 | Tiếng Trung 11 | 1 | 3 | 4 | 5 | 13 | GDCD 11 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | Toán 11 | 3 | 7 | 6 | 4 | 20 | Vật lí 11 | 1 | 13 | 5 | 1 | 20 | Hóa học 11 | 0 | 13 | 3 | 4 | 20 | Sinh học 11 | 4 | 12 | 4 | 0 | 20 | Tin học 11 | 1 | 6 | 8 | 5 | 20 | GDQP AN 11 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | Tổng K11 | 19 | 111 | 66 | 33 | 229 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI – LỚP 10, XEM TẠI ĐÂY >>> DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI – LỚP 11, XEM TẠI ĐÂY >>> |