* TKB thực hiện từ ngày 08/03/2021 * Học tại trường các buổi chiều, tiết 1: 14h00 - 15h10; tiết 2: 15h20 - 16h30 * Tải về file TKB tại đây !!! Lớp | A1 | A2 | A3 | A4 | A5 | A6 | A7 | A8 | A9 | A10 | A11 | A12 | GVCN | TÙNG T | TRUNG | LUYỆN | NGA S | TIỆP & THẢO V | NGÂN | HOA S | HÀ Đ | TUẤN | MINH | THU P | YẾN TR | Sĩ số | 31 (TA:35) | 32 (TA:34) | 29 (TA:34) | 30 (TA: 34) | 32 | 30 | 31 | 30 (TA: 28) | 29 | 25 (T.Ng: 16) | 27 (T.Ph: 22) | 29 | Vị trí lớp học | Toán 12 | Lý 12 | Hóa 12 | Sinh 12 | Tin12 | Văn 12 | Sử 12 | Địa 12 | Anh12 | Nga12 | Pháp 12 | Trung 12 | Thứ 3 | 1 | | | | | | T.ANH (Xuân) | TOÁN (Duyên) | | | | | | 2 | | | | | | TOÁN (Duyên) | T.ANH (Xuân) | | | | | | Thứ 4 | 1 | HÓA (Hiền) | SINH (Quỳnh) | TOÁN (Nam) | SINH (Nga S) | LÝ (Tùng L) | GDCD (Trà) | VĂN (Thu V) | TOÁN (Duyên) | ĐỊA (Loan) | GDCD (Hòa) | TOÁN (Hằng) | GDCD (Thúy) | 2 | SINH (Nga S) | HÓA (Hiền) | SINH (Quỳnh) | TOÁN (Nam) | TOÁN (Hằng T) | ĐỊA (Loan) | GDCD (Trà) | T.ANH (Hằng A) | GDCD (Thúy) | TOÁN (Duyên) | GDCD (Hòa) | VĂN (Thu V) | Thứ 5 | 1 | VĂN (Yến V) | TOÁN (Nam) | HÓA (Luyện) | VĂN (Thảo V) | T.ANH (Hằng A) | | SỬ (Hoa S) | GDCD (Trà) | SỬ (Thuận) | SỬ (Tùng S) | ĐỊA (Nhung Đ) | TOÁN (Hằng T) | 2 | T.ANH (Hương A) | T.ANH (Hằng A) | T.ANH (Xuân) | T.ANH (Hường A) | VĂN (Thảo V) | | ĐỊA (Nhung Đ) | VĂN (Yến V) | TOÁN (Hằng T) | T.NGA (Minh) | T.PHÁP (Thu P) | T.TRUNG (Yến Tr) | Thứ 6 | 1 | TOÁN (Tùng T) | VĂN (Yến V) | LÝ (Lợi) | LÝ (Quang) | HÓA (Thoan) | VĂN (Ngân) | | SỬ (Thuận) | T.ANH (Tuấn) | VĂN (Thảo V) | SỬ (Hoa S) | ĐỊA (Loan) | 2 | LÝ (Lợi) | LÝ (Trung) | VĂN (Yến V) | HÓA (Thoan) | SINH (Quỳnh) | SỬ (Thuận) | | ĐỊA (Hà Đ) | VĂN (Thu V) | ĐỊA (Loan) | VĂN (Thảo V) | SỬ (Hoa S) | |