* Ngày kiểm tra: 18/03/2021 (Thứ 5) * Giáo viên chủ động sắp xếp thời gian kiểm tra; nhận hồ sơ tại Phòng giáo vụ B101, ghi biên bản và nộp lại biên bản kiểm tra trước 16h30 ngày 18/03/2021 STT | Họ và tên | Phụ trách đội tuyển | Kiểm tra hồ sơ đội tuyển | Ghi chú | 1 | Ngô Lan Hương | Toán 10 | Tiếng Nga 10 | | 2 | Tạ Đức Trọng | Vật lí 10 | Tiếng Pháp 10 | | 3 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Hóa học 10 | Tiếng Trung 10 | | 4 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Sinh học 10 | GDCD 10 | | 5 | Đỗ Thị Linh | Tin học 10 | QPAN 10 | | 6 | Lê Quang Sơn | Ngữ văn 10 | Toán 10 | | 7 | Phan Đình Thuận | Lịch sử 10 | Vật lí 10 | | 8 | Lê Thị Quý | Địa lí 10 | Hóa học 10 | | 9 | Phạm Thị Thu Hòa | GDCD 10 | Sinh học 10 | | 10 | Đinh Thị Thu Hường | Tiếng Anh 10 | Tin học 10 | | 11 | Lê Minh Huyền | Tiếng Nga 10 | Ngữ văn 10 | | 12 | Nguyễn Thị Hương | Tiếng Pháp 10 | Lịch sử 10 | | 13 | Phạm Thị Hải Vân | Tiếng Trung 10 | Địa lí 10 | | 14 | Nguyễn Thị Tình | QPAN 10 | Tiếng Anh 10 | | 15 | Nguyễn T Ngọc Ánh | Toán 11 | Tiếng Nga 11 | | 16 | Nguyễn Mạnh Sỹ | Vật lí 11 | Tiếng Pháp 11 | | 17 | Phạm Thị Thanh Hà | Hóa học 11 | Tiếng Trung 11 | | 18 | Vũ Thị Liên | Sinh học 11 | GDCD 11 | | 19 | Vũ Thị Bích Diệp | Tin học 11 | QPAN 11 | | 20 | Đặng T Lan Hương | Ngữ văn 11 | Toán 11 | | 21 | Đinh Thị Thu Hương | Lịch sử 11 | Vật lí 11 | | 22 | Chu Thị Trang Nhung | Địa lí 11 | Hóa học 11 | | 23 | Lê Thị Trà | GDCD 11 | Sinh học 11 | | 24 | Phạm Tuyết Linh | Tiếng Anh 11 | Tin học 11 | | 25 | Phạm Thị Huyền | Tiếng Nga 11 | Ngữ văn 11 | | 26 | Đặng T Minh Ngọc | Tiếng Pháp 11 | Lịch sử 11 | | 27 | Nguyễn T Ngọc Lan | Tiếng Trung 11 | Địa lí 11 | | 28 | Nguyễn Lê Hải | QPAN 11 | Tiếng Anh 11 | |
FILE PHÂN CÔNG KIỂM TRA
|