SƠ ĐỒ PHÒNG THI
Phòng thi
001
002
003
004
005
006
007
008
Môn thi
Toán
Vật lí
Ngữ văn
Hoá học
Sinh học
Lịch sử
Địa lí
Tin học
Tiếng Anh
Tiếng Nga
Tiếng Pháp
Tiếng Trung
Địa điểm thi ngày 24/02
B101
B102
B103
A310
B202
B204
B301
B303
Địa điểm thi ngày 25/02
/
B401
B403
Phòng chờ thi nói các môn ngoại ngữ
B302
(Phòng chờ 1 – chờ vào thi)
B402
B304
(Phòng chờ 2 – chờ thi xong)
B404
XEM DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI TẠI ĐÂY!!!