BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC SINH ĐẠT GIẢI Môn | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | Toán 10 | 0 | 0 | 3 | 12 | 15 | Vật lí 10 | 0 | 0 | 2 | 13 | 15 | Hóa học 10 | 1 | 3 | 4 | 3 | 11 | Sinh học 10 | 4 | 10 | 6 | 0 | 20 | Tin học 10 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | Ngữ văn 10 | 1 | 11 | 8 | 0 | 20 | Lịch sử 10 | 1 | 8 | 9 | 2 | 20 | Địa lí 10 | 2 | 11 | 6 | 1 | 20 | GDCD 10 | 3 | 13 | 4 | 0 | 20 | GDQP AN 10 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | Tiếng Anh 10 | 3 | 16 | 3 | 0 | 22 | Tiếng Nga 10 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | Tiếng Pháp 10 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 10 | 0 | 4 | 2 | 4 | 10 | MTCT Toán 10 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | MTCT Vật lí 10 | 0 | 0 | 7 | 2 | 8 | MTCT Hóa học 10 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | MTCT Sinh học 10 | 0 | 0 | 3 | 6 | 9 | Tổng K10 | 18 | 85 | 74 | 73 | 249 | Toán 11 | 0 | 4 | 13 | 3 | 20 | Vật lí 11 | 2 | 2 | 5 | 4 | 13 | Hóa học 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 17 | Sinh học 11 | 3 | 15 | 4 | 0 | 22 | Tin học 11 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | Ngữ văn 11 | 2 | 10 | 8 | 0 | 20 | Lịch sử 11 | 3 | 7 | 9 | 1 | 20 | Địa lí 11 | 2 | 13 | 4 | 1 | 20 | GDCD 11 | 3 | 15 | 2 | 0 | 20 | GDQP AN 11 | 0 | 4 | 1 | 9 | 14 | Tiếng Anh 11 | 2 | 9 | 9 | 1 | 21 | Tiếng Nga 11 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | Tiếng Pháp 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 11 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | MTCT Toán 11 | 0 | 2 | 2 | 6 | 10 | MTCT Vật lí 11 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | MTCT Hóa học 11 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | MTCT Sinh học 11 | 3 | 7 | 7 | 2 | 19 | Tổng K11 | 22 | 107 | 88 | 53 | 270 | BẤM VÀO TÊN CÁC ĐỀ MỤC ĐỂ XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI 1) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 10 2) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 11 |