BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG STT | Lớp | Số lượng | Lớp | Số lượng | Lớp | Số lượng | 1 | Toán 10 | 9 | Toán 11 | 9 | Toán 12 | 9 | 2 | Lí 10 | 7 | Lí 11 | 9 | Lí 12 | 10 | 3 | Hóa 10 | 9 | Hóa 11 | 9 | Hóa 12 | 9 | 4 | Sinh 10 | 9 | Sinh 11 | 10 | Sinh 12 | 9 | 5 | Tin 10 | 9 | Tin 11 | 9 | Tin 12 | 9 | 6 | Văn 10 | 8 | Văn 11 | 10 | Văn 12 | 9 | 7 | Sử 10 | 9 | Sử 11 | 9 | Sử 12 | 9 | 8 | Địa 10 | 7 | Địa 11 | 9 | Địa 12 | 9 | 9 | Anh 10A1 | 10 | Anh 11A1 | 9 | Anh 12 | 9 | 10 | Anh 10A2 | 9 | Anh 11A2 | 9 | Nga 12 | 8 | 11 | Nga 10 | 9 | Nga 11 | 7 | Pháp 12 | 8 | 12 | Pháp 10 | 10 | Pháp 11 | 9 | Trung 12 | 10 | 13 | Trung 10 | 9 | Trung 11 | 8 | | | | Tổng | 114 | | 116 | | 108 | | | | | | | 338 |
BẤM VÀO TÊN CÁC ĐỀ MỤC ĐỂ XEM DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG 1) Danh sách học sinh nhận học bổng – Khối 10 2) Danh sách học sinh nhận học bổng – Khối 11 3) Danh sách học sinh nhận học bổng – Khối 12 |