BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI STT | Môn/ Giải | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | 1 | Toán | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | Vật lí | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | Hóa học | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | Sinh học | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 5 | Tin học | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | Ngữ văn | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | Lịch sử | 0 | 5 | 2 | 2 | 9 | 8 | Địa lí | 0 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | Tiếng Anh | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | Tiếng Nga | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | Tiếng Pháp | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 12 | Tiếng Trung | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | Tổng | 0 | 10 | 21 | 23 | 54 | XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TẠI ĐÂY |