TRANG CHỦ > THI HỌC SINH GIỎI > HSG TỪ 2013 ĐẾN 2016 |
Đăng vào Thứ ba, ngày 13/09/2016 | | Danh sách học sinh đạt Huy chương HSG Trại hè Hùng Vương lần thứ XI năm 2015 | Kỳ thi diển ra ngày 01/8/2015 tại trường THPT Chuyên Chu Văn An, tỉnh Lạng Sơn | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Môn thi | Khối | Huy chương | 1 | Bùi Nhật Hạ | 08/08/1999 | Toán học | 10 | Đồng | 2 | Vương Lam Huy | 20/01/1999 | Toán học | 10 | Bạc | 3 | Ngô Thu Thảo | 30/10/1999 | Toán học | 10 | Bạc | 4 | Nguyễn Việt Hoàng | 06/04/1998 | Toán học | 11 | Bạc | 5 | Nguyễn Triều Minh | 26/06/1998 | Toán học | 11 | Bạc | 6 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | 20/07/1998 | Toán học | 11 | Bạc | 7 | Lê Quỳnh Anh | 7/7/1999 | Vật lí | 10 | Đồng | 8 | Nguyễn Thanh Bình | 21/9/1999 | Vật lí | 10 | Đồng | 9 | Nguyễn Tấn Hòa | 23/6/1999 | Vật lí | 10 | Bạc | 10 | Trần Ngân Hoa | 1/7/1998 | Vật lí | 11 | Đồng | 11 | Nguyễn Đức Huy | 5/2/1998 | Vật lí | 11 | Bạc | 12 | Vũ Ngọc Đoan Trang | 28/7/1998 | Vật lí | 11 | Đồng | 13 | Phạm Minh Đức | 2/7/1999 | Hóa học | 10 | Đồng | 14 | Đỗ Như Quỳnh | 30/11/1999 | Hóa học | 10 | Bạc | 15 | Lê Phương Thảo | 24/5/1999 | Hóa học | 10 | Bạc | 16 | Vũ Thành Duy | 9/4/1998 | Hóa học | 11 | Bạc | 17 | Lê Ngọc Lan Tuyết | 29/10/1998 | Hóa học | 11 | Bạc | 18 | Hồ Khánh Toàn | 3/5/1998 | Hóa học | 11 | Bạc | 19 | Lê Thị Huệ Chi | 27/4/1999 | Sinh học | 10 | Bạc | 20 | Lê Hà Quốc Dũng | 22/6/1999 | Sinh học | 10 | Bạc | 21 | Sầm Hoa Mai | 26/9/1999 | Sinh học | 10 | Đồng | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 13/12/1998 | Sinh học | 11 | Đồng | 23 | Dương Trang Linh | 14/3/1998 | Sinh học | 11 | Đồng | 24 | Đoàn Thủy Tiên | 26/6/1998 | Sinh học | 11 | Bạc | 25 | Vũ Ngọc Anh | 4/12/1999 | Ngữ văn | 10 | Vàng | 26 | Trần Thu Trà | 3/1/1999 | Ngữ văn | 10 | Bạc | 27 | Phạm Thị Hồng Trà | 12/11/1999 | Ngữ văn | 10 | Đồng | 28 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 30/1/1998 | Ngữ văn | 11 | Vàng | 29 | Phạm Thanh Huyền | 10/6/1998 | Ngữ văn | 11 | Bạc | 30 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9/10/1998 | Ngữ văn | 11 | Đồng | 31 | Nguyễn Khắc Dũng | 22/07/1999 | Tiếng Anh | 10 | Bạc | 32 | Phạm Kim Ngân | 29/07/1999 | Tiếng Anh | 10 | Bạc | 33 | Lê Hồng Đăng | 18/11/1999 | Tiếng Anh | 10 | Vàng | 34 | Trần Mai Anh | 24/021998 | Tiếng Anh | 11 | Bạc | 35 | Trần Việt Anh | 13/04/1998 | Tiếng Anh | 11 | Bạc | 36 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 24/10/1998 | Tiếng Anh | 11 | Vàng | | | (Trần Kim Liên) |
|
|
|
|
VIDEO MỚI |
|
|
TRANG LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|