TRANG CHỦ > THI HỌC SINH GIỎI > HSG 2018 - 2019 |
Đăng vào Thứ tư, ngày 13/02/2019 | | Danh sách giáo viên coi thi lý thuyết cuộc thi sử dụng TBTN dành cho HS trung học, năm học 2018 - 2019 | Số 117/QĐ - SGD&ĐT ngày 12/02/2019 | * Giáo viên có mặt 7h15 ngày 18/02/2019 tại trường THPT Chuyên để dự Khai mạc kỳ thi * Coi thi: 8h30 - 9h30 ngày 18/02/2019 STT | Họ và tên | Môn | Ghi chú | 1 | Nguyễn Thị Nhung | Toán | | 2 | Ngô Thị Lý | Toán | | 3 | Trương Thanh Tùng | Toán | | 4 | Lương Thanh Hoa | Toán | | 5 | Nguyễn Thị Duyên | Toán | | 6 | Vũ Tuấn Vũ | Toán | | 7 | Hoàng Khánh Linh | Thể dục | | 8 | Đào Quang Vinh | GDQP AN | | 9 | Nguyễn Thị Tình | GDQP AN | | 10 | Hà Thị Luyến | Tin học | | 11 | Phạm Thị Thu | Công nghệ | | 12 | Nguyễn Thanh Hảo | Tin học | | 13 | Mai Thị Thu Hà | Công nghệ | | 14 | Đỗ Thị Linh | Tin học | | 15 | Triệu Thị Tiệp | Tin học | | 16 | Vũ Thị Bích Diệp | Tin học | | 17 | Nguyễn Minh Ngọc | Ngữ văn | | 18 | Đặng Thị Lan Hương | Ngữ văn | | 19 | Lê T Mai Ngân | Ngữ văn | | 20 | Nguyễn T Bích Dậu | Ngữ văn | | 21 | Nguyễn Hoài Thu | Ngữ văn | | 22 | Trần T Minh Tâm | Ngữ văn | | 23 | Nguyễn Thị Hải Yến | Ngữ văn | | 24 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Ngữ văn | | 25 | Bùi Thị Hoa | Lịch sử | | 26 | Nguyễn T Kim Nhung | Lịch sử | | 27 | Phan Đình Thuận | Lịch sử | | 28 | Đinh T Thu Hương | Lịch sử | | 29 | Hoàng Thị Khuyến | Lịch sử | | 30 | Lê Thị Quý | Địa lí | | 31 | Chu T Trang Nhung | Địa lí | | 32 | Nguyễn T Thu Trang | Địa lí | | 33 | Nguyễn Thị Thuý | GDCD | | 34 | Phạm T Thu Hòa | GDCD | | 35 | Lê Thị Trà | GDCD | | 36 | Bùi Thị Ánh Vân | Tiếng Anh | | 37 | Đinh Thị Thu Hường | Tiếng Anh | | 38 | Phạm Tuyết Linh | Tiếng Anh | | 39 | Vũ Lệ Huyền | Tiếng Anh | | 40 | Hà Thị Hồng | Tiếng Anh | | 41 | Nguyễn Thị Thuỷ | Tiếng Anh | | 42 | Nguyễn Thanh Xuân | Tiếng Anh | | 43 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Tiếng Anh | | 44 | Phạm Thị Huyền | Tiếng Nga | | 45 | Đỗ Thị Thu Thanh | Tiếng Nga | | 46 | Lê Minh Huyền | Tiếng Nga | | 47 | Lê Thanh Hoa | Tiếng Nga | | 48 | Nguyễn Thị Hương | Tiếng Pháp | | 49 | Đặng Thị Thu | Tiếng Pháp | | 50 | Đặng T Minh Ngọc | Tiếng Pháp | | 51 | Lê Thị Hà | Tiếng Pháp | | 52 | Nguyễn T Ngọc Lan | Tiếng Trung | | 53 | Trương T Hải Yến | Tiếng Trung | | 54 | Phạm Thị Hải Vân | Tiếng Trung | | 55 | Nguyễn Thị Tố Uyên | Tiếng Trung | | | | (Trần Kim Liên) |
|
|
|
|
VIDEO MỚI |
|
|
TRANG LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|