XEM DANH SÁCH PHÒNG THI TẠI ĐÂY >>>> * Sơ đồ bố trí phòng thi lí thuyết các môn & thực hành tin học Phòng | 001 | 002 | 003 | 004 | 005 | 006 | 007 | 008 | Môn thi | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử | Sinh học, Địa lí | Tin học | Tiếng Anh | Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Tiếng Trung | Ngày thi | 27, 28/12 | 27/12 | 27,28/12 | 27,28/12 | 27/12 | 27/12 | 27/12 | 27/12 | Số thí sinh | 20 | 20 | 18 | 6 | 8 | 8 | 6 | 6 | Địa điểm | B.102 | B.103 | B.104 | A.313 | B.202 | B.203 | B.204 | B.304 | * Sơ đồ phòng thi thực hành Vật lí, Hóa học, Sinh học và thi nói các môn ngoại ngữ Môn thi | Vật lí | Hóa học | Sinh học | Tiếng Anh | Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Tiếng Trung | Ngày thi | 29/12 | 29/12 | 29/12 | 28/12 | 28/12 | 28/12 | 28/12 | Số TS | 6 | 8 | 10 | 8 | 8 | 6 | 6 | Địa điểm | Phòng TH Vật lí | Phòng TH Hóa học | Phòng TH Sinh học | B.301 | B.303 | B.401 | B.403 | Phòng chờ vào (Phòng chờ 1) | P. đội tuyển Vật lí | P.đội tuyển Hóa học | P. đội tuyển Sinh học | B.302 | B.402 | Phòng chờ ra (Phòng chờ 2) | / | B.304 | B.404 | |