TRANG CHỦ > THI HỌC SINH GIỎI > HSG 2019 - 2020 |
Đăng vào Thứ hai, ngày 25/05/2020 | | Sơ đồ phòng thi HSG lớp 10&11 cấp Tỉnh, năm học 2019 – 2020 | HSG_19.20 |
TẢI FILE SƠ ĐỒ PHÒNG THI TẠI ĐÂY >>>>>
Phòng | Môn thi | Số thí sinh | Địa điểm | Phòng | Môn thi | Số thí sinh | Địa điểm | P01 | Ngữ văn 10 | 20 | B.504 | P15 | Ngữ văn 11 | 20 | B.404 | P02 | Lịch sử 10 | 20 | B.503 | P16 | Lịch sử 11 | 20 | B.403 | P03 | Địa lí 10 | 20 | B.502 | P17 | Địa lí 11 | 20 | B.402 | P04 | Tiếng Anh 10 | 20 | C.101 | P18 | Tiếng Anh 11 | 21 | C.103 | P05 | Tiếng Nga 10 | 22 | B.501 | P19 | Tiếng Nga 11 | 25 | B.401 | P06 | Tiếng Pháp 10 | 25 | B.204 | P20 | Tiếng Pháp 11 | 25 | B.203 | P07 | Tiếng Trung 10 | 25 | B.104 | P21 | Tiếng Trung 11 | 25 | B.103 | P08 | GDCD 10 | 19 | C.401 | P22 | GDCD 11 | 13 | C.301 | P09 | Toán 10 | 20 | C.102 | P23 | Toán 11 | 20 | C.305 | P10 | Vật lí 10 | 20 | C.404 | P24 | Vật lí 11 | 20 | C.304 | P11 | Hóa học 10 | 20 | C.403 | P25 | Hóa học 11 | 20 | C.303 | P12 | Sinh học 10 | 22 | C.402 | P26 | Sinh học 11 | 20 | C.302 | P13 | Tin học 10 | 25 | A.209 (Phòng máy 1) | P27 | Tin học 11 | 20 | A.312 (Phòng máy 3) | P14 | GDQP AN 10 | 15 | C.104 | P28 | GDQP AN 11 | 14 | B.304 |
| |
|
|
|
|
VIDEO MỚI |
|
|
TRANG LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|