BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI
Môn | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | Ngữ văn 10 | 1 | 7 | 10 | 2 | 20 | Lịch sử 10 | 4 | 15 | 1 | 0 | 20 | Địa lí 10 | 5 | 13 | 2 | 0 | 20 | Tiếng Anh 10 | 2 | 17 | 6 | 0 | 25 | Tiếng Nga 10 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | Tiếng Pháp 10 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 10 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | GDCD 10 | 0 | 7 | 10 | 0 | 17 | Toán 10 | 2 | 7 | 6 | 3 | 18 | Vật lí 10 | 3 | 6 | 5 | 3 | 17 | Hóa học 10 | 2 | 10 | 6 | 2 | 20 | Sinh học 10 | 5 | 11 | 4 | 0 | 20 | Tin học 10 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | GDQP AN 10 | 0 | 3 | 9 | 1 | 13 | Tổng K10 | 27 | 104 | 73 | 28 | 232 | Ngữ văn 11 | 1 | 13 | 4 | 2 | 20 | Lịch sử 11 | 1 | 9 | 10 | 0 | 20 | Địa lí 11 | 2 | 10 | 6 | 2 | 20 | Tiếng Anh 11 | 1 | 6 | 18 | 0 | 25 | Tiếng Nga 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Pháp 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | Tiếng Trung 11 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | GDCD 11 | 0 | 5 | 3 | 5 | 13 | Toán 11 | 1 | 15 | 3 | 1 | 20 | Vật lí 11 | 1 | 8 | 9 | 2 | 20 | Hóa học 11 | 1 | 6 | 7 | 4 | 18 | Sinh học 11 | 3 | 10 | 6 | 1 | 20 | Tin học 11 | 1 | 3 | 5 | 2 | 11 | GDQP AN 11 | 0 | 5 | 5 | 2 | 12 | Tổng K11 | 15 | 96 | 85 | 33 | 229 |
BẤM VÀO TÊN CÁC ĐỀ MỤC ĐỂ XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI 1) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 10 2) Danh sách học sinh đạt giải – Khối 11 |