Từ trái qua: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Kim Nhẫn, Hà Thị Hồng, Bùi Thị Ánh Vân, Nguyễn Bình Minh, Tô Thị Hương, Nguyễn Thị Thủy, Đinh Thị Thu Hường, Vũ Lệ Huyền, Trương Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Hương STT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Năm vào Đảng | Trình độ CM | Môn | Trình độ LLCT | Ghi chú | 1 | Hà Thị Hồng | 1979 | Tày | 2011 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 2 | Nguyễn Thị Hương | 1978 | Kinh | 2015 | Đại học | Tiếng Pháp | Sơ cấp | Chi ủy viên | 3 | Tô Thị Hương | 1981 | Kinh | 2018 | Trung cấp | Y tế | Sơ cấp | Phó Bí thư | 4 | Đinh Thị Thu Hường | 1974 | Kinh | 2000 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 5 | Vũ Lệ Huyền | 1978 | Kinh | 2011 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 6 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1981 | Kinh | 2021 | Đại học | Tiếng Trung | Sơ cấp | KN T3.2021 | 7 | Phạm Tuyết Linh | 1977 | Kinh | 2011 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 8 | Trần Cẩm Ly | 1992 | Kinh | 2021 | Đại học | Tiếng Pháp | Sơ cấp | KN T7/2021 | 9 | Nguyễn Bình Minh | 1970 | Kinh | 2009 | Đại học | Tiếng Nga | Sơ cấp | | 10 | Nguyễn Kim Nhẫn | 1969 | Kinh | 1998 | Đại học | Kế toán | Sơ cấp | | 11 | Nguyễn Anh Tuấn | 1975 | Kinh | 2007 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 12 | Nguyễn Thị Thủy | 1980 | Kinh | 2004 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | | 13 | Bùi Thị Ánh Vân | 1972 | Tày | 2005 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Sơ cấp | Bí thư | 14 | Trương Thị Hải Yến | 1986 | Kinh | 2018 | Thạc sĩ | Tiếng Trung | Sơ cấp | |
|